GeForce 720M vs ATI WinTurbo

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 720M và WinTurbo, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcFermi 2.0 (2010−2014)Mach (1992−1997)
Bộ xử lý đồ họaGF117Mach64
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)1995 (30 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$699

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 720M và WinTurbo: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 720M và WinTurbo, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96không có dữ liệu
Tần số nhân625 MHz40 MHz
Số lượng bóng bán dẫn585 million1 million
Quy trình công nghệ28 nm600 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture10.00không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.24 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs81
TMUs16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 720M và WinTurbo với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCI
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 720M và WinTurbo: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3VRAM
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz40 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s320.0 MB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 720M và WinTurbo. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x VGA

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 720M và WinTurbo hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)N/A
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.6N/A
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA2.1-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 2 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 600 nm

GeForce 720M có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 102300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2042.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 720M và WinTurbo. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 720M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi WinTurbo dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 720M
GeForce 720M
ATI WinTurbo
WinTurbo

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 109 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 720M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá WinTurbo theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 720M hoặc WinTurbo, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.