GeForce 405M vs Radeon RX 6400

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 405M và Radeon RX 6400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia330
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu44.77
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu26.77
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)RDNA 2.0 (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaGT218Navi 24
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 405M và Radeon RX 6400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 405M và Radeon RX 6400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16768
Tần số nhân606 MHz1923 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2321 MHz
Số lượng bóng bán dẫn260 million5,400 million
Quy trình công nghệ40 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)14 Watt53 Watt
Tốc độ xử lý texture4.848111.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.03878 TFLOPS3.565 TFLOPS
Gigaflops73không có dữ liệu
ROPs432
TMUs848
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12
L0 Cachekhông có dữ liệu192 KB
L1 Cachekhông có dữ liệu256 KB
L2 Cache32 KB1024 KB
L3 Cachekhông có dữ liệu16 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 405M và Radeon RX 6400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x4
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 405M và Radeon RX 6400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaUp to 512 MB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớUp to 800 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 405M và Radeon RX 6400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDisplayPort, HDMI, VGA, Dual Link DVI, Single Link DVI1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 405M và Radeon RX 6400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quản lý năng lượng8.0không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 405M và Radeon RX 6400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.12.2
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 5 Tháng 1 2011 19 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 40 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 14 Watt 53 Watt

GeForce 405M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 278.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6400: mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 566.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 405M và Radeon RX 6400. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 405M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 6400 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 405M
GeForce 405M
AMD Radeon RX 6400
Radeon RX 6400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 17 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 405M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 2332 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 405M hoặc Radeon RX 6400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.