GeForce 9500M G vs GTX 460 v2 ES

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 9500M G và GeForce GTX 460 v2 ES, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1389không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.12không có dữ liệu
Kiến trúcTesla (2006−2010)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaG96GF114
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 6 2008 (17 năm năm trước)24 Tháng 9 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 9500M G và GeForce GTX 460 v2 ES: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 9500M G và GeForce GTX 460 v2 ES, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16336
Tần số nhân500 MHz779 MHz
Số lượng bóng bán dẫn314 million1,950 million
Quy trình công nghệ65 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt160 Watt
Tốc độ xử lý texture4.00043.62
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.04 TFLOPS1.046 TFLOPS
Gigaflops60không có dữ liệu
ROPs832
TMUs856
L1 Cachekhông có dữ liệu448 KB
L2 Cache32 KB512 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 9500M G và GeForce GTX 460 v2 ES với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu210 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 9500M G và GeForce GTX 460 v2 ES: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB1280 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1002 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s128.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 9500M G và GeForce GTX 460 v2 ES. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x mini-HDMI
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 9500M G và GeForce GTX 460 v2 ES hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (11_0)
Shader Model4.05.1
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA+2.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 6 2008 24 Tháng 9 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 1280 MB
Quy trình công nghệ 65 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 160 Watt

9500M G có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 460 v2 ES: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 150% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 9500M G và GeForce GTX 460 v2 ES. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 9500M G được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 460 v2 ES dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 9500M G
GeForce 9500M G
NVIDIA GeForce GTX 460 v2 ES
GeForce GTX 460 v2 ES

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9500M G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.2 16 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460 v2 ES theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 9500M G hoặc GeForce GTX 460 v2 ES, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.