GeForce 2 Go (200 / 100) vs Radeon R5 A330

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 2 Go (200 / 100) và Radeon R5 A330, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúckhông có dữ liệuGCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaNV11Exo
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 3 2001 (24 năm năm trước)21 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 2 Go (200 / 100) và Radeon R5 A330: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 2 Go (200 / 100) và Radeon R5 A330, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1320
Tần số nhânkhông có dữ liệu1030 MHz
Tần số Boost166 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu690 million
Quy trình công nghệ180 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)2 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu20.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.6592 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 2 Go (200 / 100) và Radeon R5 A330 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 3.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 2 Go (200 / 100) và Radeon R5 A330: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ32 / 64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ143 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 2 Go (200 / 100) và Radeon R5 A330. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 2 Go (200 / 100) và Radeon R5 A330 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDDR12 (11_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.0
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-1.2.131

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 3 2001 21 Tháng 10 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 180 nm 28 nm

R5 A330 có các ưu điểm sau: mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 2 Go (200 / 100) và Radeon R5 A330. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 2 Go (200 / 100)
GeForce 2 Go (200 / 100)
AMD Radeon R5 A330
Radeon R5 A330

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.1 401 phiếu

Hãy đánh giá GeForce 2 Go (200 / 100) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon R5 A330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 2 Go (200 / 100) hoặc Radeon R5 A330, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.