GMA 3650 vs ATI Xbox 360 GPU 65nm

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GMA 3650 và Xbox 360 GPU 65nm, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcPowerVR SGX545 (2008−2010)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaCedarviewXenos Jasper
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 10 2008 (16 năm năm trước)1 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GMA 3650 và Xbox 360 GPU 65nm: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GMA 3650 và Xbox 360 GPU 65nm, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng32240
Tần số nhân640 MHz500 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu232 million
Quy trình công nghệ65 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)13 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture2.5608.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.04096 TFLOPS0.24 TFLOPS
ROPs18
TMUs416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GMA 3650 và Xbox 360 GPU 65nm với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GMA 3650 và Xbox 360 GPU 65nm: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared512 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared700 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu22.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GMA 3650 và Xbox 360 GPU 65nm. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GMA 3650 và Xbox 360 GPU 65nm hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.19.0c (9_3)
Shader Model4.13.0
OpenGLES 2.0N/A
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 10 2008 1 Tháng 8 2008
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 13 Watt 150 Watt

GMA 3650 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1053.8%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GMA 3650 và Xbox 360 GPU 65nm. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel GMA 3650
GMA 3650
ATI Xbox 360 GPU 65nm
Xbox 360 GPU 65nm

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá GMA 3650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Xbox 360 GPU 65nm theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GMA 3650 hoặc Xbox 360 GPU 65nm, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.