FirePro W9100 vs Tesla V100 PCIe 32 GB

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W9100 và Tesla V100 PCIe 32 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất287không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.99không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Volta (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaHawaiiGV100
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành26 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)27 Tháng 3 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W9100 và Tesla V100 PCIe 32 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W9100 và Tesla V100 PCIe 32 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28165120
Tần số nhân930 MHz1230 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1380 MHz
Số lượng bóng bán dẫn6,200 million21,100 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)750 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture163.7441.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.238 TFLOPS14.13 TFLOPS
ROPs64128
TMUs176320
Tensor Coreskhông có dữ liệu640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W9100 và Tesla V100 PCIe 32 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài275 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Form factorFull Height/Full Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W9100 và Tesla V100 PCIe 32 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz876 MHz
Băng thông bộ nhớ320 GB/s897.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W9100 và Tesla V100 PCIe 32 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video6x mini-DisplayPort, 1x S-VideoNo outputs
StereoOutput3D+-
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-
Cổng video thành phần HD+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W9100 và Tesla V100 PCIe 32 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.36.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-7.0
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 26 Tháng 3 2014 27 Tháng 3 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 750 Watt 250 Watt

Tesla V100 PCIe 32 GB có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FirePro W9100 và Tesla V100 PCIe 32 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W9100
FirePro W9100
NVIDIA Tesla V100 PCIe 32 GB
Tesla V100 PCIe 32 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 17 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W9100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 29 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla V100 PCIe 32 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W9100 hoặc Tesla V100 PCIe 32 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.