ATI FirePro V9800 vs ATI FireGL V7100
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro V9800 và FireGL V7100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | TeraScale 2 (2009−2015) | R400 (2004−2008) |
Bộ xử lý đồ họa | Cypress | R480 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 9 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước) | 1 Tháng 12 2004 (20 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $3,499 | $1,099 |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro V9800 và FireGL V7100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro V9800 và FireGL V7100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 1600 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 850 MHz | 507 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 2,154 million | 160 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 130 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 91 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 68.00 | 6.084 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 2.72 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | 12 |
TMUs | 80 | 12 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro V9800 và FireGL V7100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 1.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 211 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | 1x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro V9800 và FireGL V7100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 256 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1150 MHz | 520 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 147.2 GB/s | 33.28 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro V9800 và FireGL V7100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 6x mini-DisplayPort, 1x S-Video | 2x DVI, 1x S-Video |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được FirePro V9800 và FireGL V7100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.2 (11_0) | 9.0b (9_2) |
Shader Model | 5.0 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.4 | 2.0 |
OpenCL | 1.2 | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 9 Tháng 9 2010 | 1 Tháng 12 2004 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 256 MB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 130 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 91 Watt |
ATI V9800 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 225%.
Mặt khác, các ưu điểm của ATI FireGL V7100: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 174.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa FirePro V9800 và FireGL V7100. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.