ATI FirePro V3800 vs ATI FireGL V3100

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro V3800 và FireGL V3100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Rage 9 (2003−2006)
Bộ xử lý đồ họaRedwoodRV370
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành26 Tháng 4 2010 (14 năm năm trước)1 Tháng 9 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$129 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro V3800 và FireGL V3100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro V3800 và FireGL V3100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng400không có dữ liệu
Tần số nhân650 MHz391 MHz
Số lượng bóng bán dẫn627 million107 million
Quy trình công nghệ40 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)43 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture13.001.564
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.52 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs84
TMUs204

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro V3800 và FireGL V3100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 1.0 x16
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro V3800 và FireGL V3100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB128 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz196 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s3.136 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro V3800 và FireGL V3100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x DisplayPortNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro V3800 và FireGL V3100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)9.0
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.42.0
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 26 Tháng 4 2010 1 Tháng 9 2004
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 128 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 110 nm

ATI V3800 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 175%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FirePro V3800 và FireGL V3100. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI FirePro V3800
FirePro V3800
ATI FireGL V3100
FireGL V3100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 48 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro V3800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá FireGL V3100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro V3800 hoặc FireGL V3100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.