FirePro S9150 vs Tesla K40m
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro S9150 và Tesla K40m, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 516 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 0.14 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 2.30 |
Kiến trúc | GCN 2.0 (2013−2017) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | Hawaii | GK110B |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 7 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước) | 22 Tháng 11 2013 (11 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $7,699 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro S9150 và Tesla K40m: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro S9150 và Tesla K40m, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2816 | 2880 |
Tần số nhân | 900 MHz | 745 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 876 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 6,200 million | 7,080 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 235 Watt | 245 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 158.4 | 210.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 5.069 TFLOPS | 5.046 TFLOPS |
ROPs | 64 | 48 |
TMUs | 176 | 240 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro S9150 và Tesla K40m với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 267 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Form factor | Full Height/Full Length | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin + 1x 8-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro S9150 và Tesla K40m: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 12 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 512 Bit | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1250 MHz | 1502 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 320 GB/s | 288.4 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro S9150 và Tesla K40m. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được FirePro S9150 và Tesla K40m hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_0) | 12 (11_1) |
Shader Model | 6.3 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.0 | 1.2 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.1.126 |
CUDA | - | 3.5 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 7 Tháng 8 2014 | 22 Tháng 11 2013 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 12 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 235 Watt | 245 Watt |
FirePro S9150 có các ưu điểm sau: mới hơn 8 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa FirePro S9150 và Tesla K40m. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro S9150 và Tesla K40m, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.