FirePro S10000 vs Quadro2 Pro

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro S10000 và Quadro2 Pro, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất463không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.23không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng2.21không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Celsius (1999−2005)
Bộ xử lý đồ họaTahitiNV15 A4
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)22 Tháng 3 2001 (24 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$3,599 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro S10000 và Quadro2 Pro: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro S10000 và Quadro2 Pro, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4096 ×2không có dữ liệu
Tần số nhân825 MHz200 MHz
Tần số Boost950 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million25 million
Quy trình công nghệ28 nm180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)750 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture106.4 ×20.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.405 TFLOPS ×2không có dữ liệu
ROPs32 ×24
TMUs112 ×24
L1 Cache448 KBkhông có dữ liệu
L2 Cache768 KBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro S10000 và Quadro2 Pro với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16AGP 4x
Chiều dài305 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Form factorFull Height/Full Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro S10000 và Quadro2 Pro: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB ×264 MB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit ×2128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz250 MHz
Băng thông bộ nhớ480 GB/s ×28 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro S10000 và Quadro2 Pro. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x mini-DisplayPort1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro S10000 và Quadro2 Pro hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)7.0
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.61.2
OpenCL1.2N/A
Vulkan1.2.131N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro S10000 và Quadro2 Pro trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

S10000 4537
+453600%
Mẫu: 8
Quadro2 Pro 1
Mẫu: 3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 11 2012 22 Tháng 3 2001
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 64 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 180 nm

S10000 có các ưu điểm sau: mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 9500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FirePro S10000 và Quadro2 Pro. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro S10000
FirePro S10000
NVIDIA Quadro2 Pro
Quadro2 Pro

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 40 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro S10000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2 6 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro2 Pro theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro S10000 hoặc Quadro2 Pro, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.