Quadro2 Pro vs FirePro S9010

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro2 Pro và FirePro S9010, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcCelsius (1999−2005)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaNV15 A4Tahiti
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành22 Tháng 3 2001 (24 năm năm trước)24 Tháng 8 2012 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro2 Pro và FirePro S9010: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro2 Pro và FirePro S9010, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu1792
Tần số nhân200 MHz800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn25 million4,313 million
Quy trình công nghệ180 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu200 Watt
Tốc độ xử lý texture0.889.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.867 TFLOPS
ROPs432
TMUs4112
L1 Cachekhông có dữ liệu448 KB
L2 Cachekhông có dữ liệu768 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro2 Pro và FirePro S9010 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 4xPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro2 Pro và FirePro S9010: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ250 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ8 GB/s240.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro2 Pro và FirePro S9010. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro2 Pro và FirePro S9010 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.012 (11_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.1
OpenGL1.24.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2.131

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 22 Tháng 3 2001 24 Tháng 8 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 MB 3 GB
Quy trình công nghệ 180 nm 28 nm

FirePro S9010 có các ưu điểm sau: mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 4700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Quadro2 Pro và FirePro S9010. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro2 Pro
Quadro2 Pro
AMD FirePro S9010
FirePro S9010

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 6 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro2 Pro theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 1 phiếu

Hãy đánh giá FirePro S9010 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro2 Pro hoặc FirePro S9010, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.