FirePro M8900 vs Quadro RTX 6000 (di động)
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M8900 và Quadro RTX 6000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | TeraScale 2 (2009−2015) | Turing (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | Blackcomb | TU102 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 12 Tháng 4 2011 (13 năm năm trước) | 4 Tháng 9 2019 (5 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro M8900 và Quadro RTX 6000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M8900 và Quadro RTX 6000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 960 | 4608 |
Tần số nhân | 680 MHz | 1275 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1455 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,700 million | 18,600 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 200 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 32.64 | 419.0 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.306 TFLOPS | 13.41 TFLOPS |
ROPs | 32 | 96 |
TMUs | 48 | 288 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 576 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 72 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M8900 và Quadro RTX 6000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | large |
Bus | n/a | không có dữ liệu |
Giao diện | MXM-B (3.0) | PCIe 3.0 x16 |
Form factor | Type B MXM | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M8900 và Quadro RTX 6000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 24 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 384 Bit |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 115 GB/s | 672.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M8900 và Quadro RTX 6000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | Portable Device Dependent |
Hỗ trợ G-SYNC | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro M8900 và Quadro RTX 6000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
VR Ready | không có dữ liệu | + |
Tương thích API
Danh sách các API được FirePro M8900 và Quadro RTX 6000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.2 (11_0) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 5.0 | 6.7 |
OpenGL | 4.4 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.3 |
CUDA | - | 7.5 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 12 Tháng 4 2011 | 4 Tháng 9 2019 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 24 GB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 12 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 75 Watt | 200 Watt |
FirePro M8900 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 6000 (di động): mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 233.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa FirePro M8900 và Quadro RTX 6000 (di động). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro M8900 và Quadro RTX 6000 (di động), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.