ATI FireMV 2200 vs RTX A5000

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FireMV 2200 và RTX A5000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia43
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu17.50
Kiến trúcR300 (2005−2008)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaRV370GA102
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành2006 (19 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FireMV 2200 và RTX A5000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FireMV 2200 và RTX A5000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu8192
Tần số nhân324 MHz1170 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn107 million28,300 million
Quy trình công nghệ110 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt230 Watt
Tốc độ xử lý texture1.296433.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu27.77 TFLOPS
ROPs496
TMUs4256
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FireMV 2200 và RTX A5000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài170 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FireMV 2200 và RTX A5000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ392 MBps2000 MHz
Băng thông bộ nhớ3.136 GB/s768.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FireMV 2200 và RTX A5000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DMS-594x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FireMV 2200 và RTX A5000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.012 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGL2.04.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 24 GB
Quy trình công nghệ 110 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 230 Watt

ATI FireMV 2200 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1433.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A5000: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 19100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1275%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FireMV 2200 và RTX A5000. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là FireMV 2200 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A5000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI FireMV 2200
FireMV 2200
NVIDIA RTX A5000
RTX A5000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 6 số phiếu

Hãy đánh giá FireMV 2200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 325 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A5000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FireMV 2200 hoặc RTX A5000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.