Data Center GPU Max 1550 vs Playstation 5 Pro GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Data Center GPU Max 1550 và Playstation 5 Pro GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGeneration 12.5 (2021−2023)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaPonte VecchioViola
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)7 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$699

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Data Center GPU Max 1550 và Playstation 5 Pro GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Data Center GPU Max 1550 và Playstation 5 Pro GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng163843840
Tần số nhân900 MHz2170 MHz
Tần số Boost1600 MHz2350 MHz
Số lượng bóng bán dẫn100,000 million10,600 million
Quy trình công nghệ10 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)600 Watt232 Watt
Tốc độ xử lý texture1,638564.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động52.43 TFLOPS36.1 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu64
TMUs1024240
Tensor Cores1024không có dữ liệu
Ray Tracing Cores128không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Data Center GPU Max 1550 và Playstation 5 Pro GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16không có dữ liệu
Chiều dàikhông có dữ liệu386 mm
Độ dàyOAM Modulekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Data Center GPU Max 1550 và Playstation 5 Pro GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2eGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ8192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1600 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ3,277 GB/s448.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Data Center GPU Max 1550 và Playstation 5 Pro GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 1x USB Type-C
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Data Center GPU Max 1550 và Playstation 5 Pro GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)N/A
Shader Model6.6N/A
OpenGL4.64.6
OpenCL3.01.2
VulkanN/A1.2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 1 2023 7 Tháng 11 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 10 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 600 Watt 232 Watt

Data Center GPU Max 1550 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% .

Mặt khác, các ưu điểm của Playstation 5 Pro GPU: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 158.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Data Center GPU Max 1550 và Playstation 5 Pro GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Data Center GPU Max 1550 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Playstation 5 Pro GPU dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Data Center GPU Max 1550 và Playstation 5 Pro GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Data Center GPU Max 1550
Data Center GPU Max 1550
AMD Playstation 5 Pro GPU
Playstation 5 Pro GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 21 phiếu

Hãy đánh giá Data Center GPU Max 1550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 85 số phiếu

Hãy đánh giá Playstation 5 Pro GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Data Center GPU Max 1550 hoặc Playstation 5 Pro GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.