Arctic Sound 2T vs GeForce RTX 5070 Ti
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arctic Sound 2T và GeForce RTX 5070 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Generation 12.5 (2021−2023) | Blackwell 2.0 (2025) |
Bộ xử lý đồ họa | Arctic Sound | GB203 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 2021 (4 năm năm trước) | 20 Tháng 2 2025 |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $749 |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Arctic Sound 2T và GeForce RTX 5070 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arctic Sound 2T và GeForce RTX 5070 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 7680 | 8960 |
Tần số nhân | 900 MHz | 2300 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2452 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 8,000 million | 45,600 million |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 500 Watt | 300 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 216.0 | 686.6 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 13.82 TFLOPS | 43.94 TFLOPS |
ROPs | 120 | 128 |
TMUs | 240 | 280 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 280 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 70 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arctic Sound 2T và GeForce RTX 5070 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 5.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 304 mm |
Độ dày | 2-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | None | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arctic Sound 2T và GeForce RTX 5070 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | HBM2e | GDDR7 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 4096 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1200 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 1.23 TB/s | 896.0 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arctic Sound 2T và GeForce RTX 5070 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b |
HDMI | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Arctic Sound 2T và GeForce RTX 5070 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.6 | 6.8 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.4 |
CUDA | - | 10.1 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Quy trình công nghệ | 10 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 500 Watt | 300 Watt |
RTX 5070 Ti có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Arctic Sound 2T và GeForce RTX 5070 Ti. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Arctic Sound 2T được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 5070 Ti dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arctic Sound 2T và GeForce RTX 5070 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.