Arc 7 A780 vs Arc A770M
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc 7 A780 và Arc A770M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 190 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 17.69 |
Kiến trúc | Generation 12.7 (2022−2023) | Generation 12.7 (2022−2023) |
Bộ xử lý đồ họa | DG2-512 | DG2-512 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 2022 (3 năm năm trước) | 2022 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Arc 7 A780 và Arc A770M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc 7 A780 và Arc A770M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 4096 | 4096 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 1650 MHz |
Tần số Boost | 2200 MHz | 2050 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 21,700 million | 21,700 million |
Quy trình công nghệ | 6 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 200 Watt | 120 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 563.2 | 524.8 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 18.02 TFLOPS | 16.79 TFLOPS |
ROPs | 128 | 128 |
TMUs | 256 | 256 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 512 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc 7 A780 và Arc A770M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 2x 8-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc 7 A780 và Arc A770M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6X | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 17.5 GB/s | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 559.6 GB/s | 512.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc 7 A780 và Arc A770M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a | Portable Device Dependent |
HDMI | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Arc 7 A780 và Arc A770M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.6 | 6.6 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.3 | 1.3 |
DLSS | - | + |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 200 Watt | 120 Watt |
Arc A770M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Arc 7 A780 và Arc A770M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Arc 7 A780 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Arc A770M dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.