ATI All-In-Wonder Radeon 8500 vs GeForce RTX 3080

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của All-In-Wonder Radeon 8500 và GeForce RTX 3080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia32
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu46.34
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu14.01
Kiến trúcRage 7 (2001−2006)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaR200GA102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 11 2001 (23 năm năm trước)1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của All-In-Wonder Radeon 8500 và GeForce RTX 3080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của All-In-Wonder Radeon 8500 và GeForce RTX 3080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu8704
Tần số nhân230 MHz1440 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫn60 million28,300 million
Quy trình công nghệ150 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu320 Watt
Tốc độ xử lý texture1.840465.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu29.77 TFLOPS
ROPs496
TMUs8272
Tensor Coreskhông có dữ liệu272
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu68

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của All-In-Wonder Radeon 8500 và GeForce RTX 3080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xPCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu285 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên All-In-Wonder Radeon 8500 và GeForce RTX 3080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ190 MHz1188 MHz
Băng thông bộ nhớ6.08 GB/s760.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên All-In-Wonder Radeon 8500 và GeForce RTX 3080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được All-In-Wonder Radeon 8500 và GeForce RTX 3080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX8.112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.5
OpenGL1.44.6
OpenCLN/A2.0
VulkanN/A1.2
CUDA-8.5
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 11 2001 1 Tháng 9 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 10 GB
Quy trình công nghệ 150 nm 8 nm

RTX 3080 có các ưu điểm sau: mới hơn 18 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 7900% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1775%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa All-In-Wonder Radeon 8500 và GeForce RTX 3080. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI All-In-Wonder Radeon 8500
All-In-Wonder Radeon 8500
NVIDIA GeForce RTX 3080
GeForce RTX 3080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2 2 các phiếu

Hãy đánh giá All-In-Wonder Radeon 8500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 6567 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về All-In-Wonder Radeon 8500 hoặc GeForce RTX 3080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.