A800 SXM4 80 GB vs H200 NVL
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A800 SXM4 80 GB và H200 NVL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Ampere (2020−2024) | Hopper (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GA100 | GH100 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 11 Tháng 8 2022 (2 năm năm trước) | 18 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của A800 SXM4 80 GB và H200 NVL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A800 SXM4 80 GB và H200 NVL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 6912 | 16896 |
Tần số nhân | 1275 MHz | 1365 MHz |
Tần số Boost | 1410 MHz | 1785 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 54,200 million | 80,000 million |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 400 Watt | 600 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 609.1 | 942.5 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 19.49 TFLOPS | 60.32 TFLOPS |
ROPs | 160 | 24 |
TMUs | 432 | 528 |
Tensor Cores | 432 | 528 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A800 SXM4 80 GB và H200 NVL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 5.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 267 mm |
Độ dày | IGP | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | None | 8-pin EPS |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên A800 SXM4 80 GB và H200 NVL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | HBM2e | HBM3e |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 80 GB | 141 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 5120 Bit | 5120 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1593 MHz | 1313 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 2,039 GB/s | 3.36 TB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên A800 SXM4 80 GB và H200 NVL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được A800 SXM4 80 GB và H200 NVL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | N/A | N/A |
Shader Model | N/A | N/A |
OpenGL | N/A | N/A |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | N/A | N/A |
CUDA | 8.0 | 9.0 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 11 Tháng 8 2022 | 18 Tháng 11 2024 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 80 GB | 141 GB |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 400 Watt | 600 Watt |
A800 SXM4 80 GB có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.
Mặt khác, các ưu điểm của H200 NVL: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 76.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa A800 SXM4 80 GB và H200 NVL. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa A800 SXM4 80 GB và H200 NVL, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.