A800 PCIe 80 GB vs GeForce RTX 5060

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A800 PCIe 80 GB và GeForce RTX 5060, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia265
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu8.56
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGA100GB206
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của A800 PCIe 80 GB và GeForce RTX 5060: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A800 PCIe 80 GB và GeForce RTX 5060, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng69124608
Tần số nhân1065 MHz2235 MHz
Tần số Boost1410 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn54,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm0 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture609.1362.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động19.49 TFLOPS23.22 TFLOPS
ROPs16048
TMUs432144
Tensor Cores432144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu36

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A800 PCIe 80 GB và GeForce RTX 5060 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ8-pin EPS1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên A800 PCIe 80 GB và GeForce RTX 5060: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2eGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa80 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ5120 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1512 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ1,935 GB/s355.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên A800 PCIe 80 GB và GeForce RTX 5060. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được A800 PCIe 80 GB và GeForce RTX 5060 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/A12 Ultimate (12_2)
Shader ModelN/A6.8
OpenGLN/A4.6
OpenCL3.03.0
VulkanN/A1.3
CUDA8.010.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 80 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 170 Watt

A800 PCIe 80 GB có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 900% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5060: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 47.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A800 PCIe 80 GB và GeForce RTX 5060. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là A800 PCIe 80 GB được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 5060 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa A800 PCIe 80 GB và GeForce RTX 5060, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA A800 PCIe 80 GB
A800 PCIe 80 GB
NVIDIA GeForce RTX 5060
GeForce RTX 5060

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 7 số phiếu

Hãy đánh giá A800 PCIe 80 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 313 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5060 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về A800 PCIe 80 GB hoặc GeForce RTX 5060, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.