A2 PCIe vs GeForce RTX 5070 Mobile

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A2 PCIe và GeForce RTX 5070 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGA107GB206
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của A2 PCIe và GeForce RTX 5070 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A2 PCIe và GeForce RTX 5070 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12804608
Tần số nhân1440 MHz2235 MHz
Tần số Boost1770 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn8,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture70.80362.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.531 TFLOPS23.22 TFLOPS
ROPs3248
TMUs40144
Tensor Cores40144
Ray Tracing Cores1036

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A2 PCIe và GeForce RTX 5070 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x16
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên A2 PCIe và GeForce RTX 5070 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1563 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ200.1 GB/s405.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên A2 PCIe và GeForce RTX 5070 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được A2 PCIe và GeForce RTX 5070 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA8.610.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 50 Watt

A2 PCIe có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5070 Mobile: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A2 PCIe và GeForce RTX 5070 Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là A2 PCIe được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 5070 Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa A2 PCIe và GeForce RTX 5070 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA A2 PCIe
A2 PCIe
NVIDIA GeForce RTX 5070 Mobile
GeForce RTX 5070 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 8 số phiếu

Hãy đánh giá A2 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 10 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về A2 PCIe hoặc GeForce RTX 5070 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.