Xeon w7-3445 vs EPYC 7663P

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon w7-3445 và EPYC 7663P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất149không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất45.34không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng10.62không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSapphire Rapids (2023−2024)Milan (2021−2023)
Ngày phát hành15 Tháng 2 2023 (2 năm năm trước)5 Tháng 9 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,989$3,139

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon w7-3445 và EPYC 7663P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon w7-3445 và EPYC 7663P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2056
Số lượng nhân hiệu suất cao20không có dữ liệu
Luồng40112
Tần số cơ bản2.6 GHz2 GHz
Tần số tối đa4.8 GHz3.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 352.5 MB256 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm7 nm
Kích thước đế4x 477 mm28x 81 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu33,200 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon w7-3445 và EPYC 7663P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA4677SP3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)270 Watt240 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon w7-3445 và EPYC 7663P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon w7-3445 và EPYC 7663P, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
SGX-không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon w7-3445 và EPYC 7663P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon w7-3445 và EPYC 7663P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ8không có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon w7-3445 và EPYC 7663P.

Nhân đồ họaN/AN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon w7-3445 và EPYC 7663P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.04.0
Số làn PCI-Express112128

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 15 Tháng 2 2023 5 Tháng 9 2023
Số lượng nhân 20 56
Luồng 40 112
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 270 Watt 240 Watt

EPYC 7663P có các ưu điểm sau: mới hơn 6 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 180% và số lượng luồng nhiều hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon w7-3445 và EPYC 7663P. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon w7-3445
Xeon w7-3445
AMD EPYC 7663P
EPYC 7663P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.6 5 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon w7-3445 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá EPYC 7663P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon w7-3445 và EPYC 7663P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.