Xeon X5698 vs A6-5350M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon X5698
2011
2 lõi / 4 luồng, 130 Watt
2.15
+187%
A6-5350M
2013
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
0.75

Xeon X5698 vượt qua A6-5350M với mức trọn vẹn là 187% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19252733
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD A-Series
Hiệu quả năng lượng1.582.05
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcWestmere-EP (2010−2011)Richland (2013−2014)
Ngày phát hành14 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)1 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon X5698 và A6-5350M: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon X5698 và A6-5350M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng42
Tần số cơ bản4.4 GHz2.9 GHz
Tần số tối đa4.4 GHz3.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)2048 KB
Bộ nhớ đệm cấp 312288 KB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Kích thước đế239 mm2246 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu71 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million1,178 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon X5698 và A6-5350M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
Socket1366FS1r2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon X5698 và A6-5350M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệu86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX, FMA
AES-NI++
FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon X5698 và A6-5350M, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon X5698 và A6-5350M hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon X5698 và A6-5350M. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3-1600
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon X5698 và A6-5350M.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon HD 8450G
Enduro-+
Đồ họa chuyển đổi-+
UVD-+
VCE-+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon X5698 và A6-5350M.

DisplayPort-+
HDMI-+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon X5698 và A6-5350M, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệuDirectX® 11

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon X5698 và A6-5350M hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0Not Listed

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon X5698 và A6-5350M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon X5698 2.15
+187%
A6-5350M 0.75

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon X5698 3447
+186%
A6-5350M 1205

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.15 0.75
Mức độ mới 14 Tháng 2 2011 1 Tháng 6 2013
Luồng 4 2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 35 Watt

Xeon X5698 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 186.7%vàsố lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của A6-5350M: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 271.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon X5698 vì nó vượt trội hơn AMD A6-5350M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Xeon X5698 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi A6-5350M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon X5698
Xeon X5698
AMD A6-5350M
A6-5350M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 8 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon X5698 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 28 số phiếu

Hãy đánh giá A6-5350M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon X5698 và A6-5350M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.