Xeon X5670 vs EPYC 7573X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon X5670
2010
6 lõi / 12 số luồng, 95 Watt
3.82
EPYC 7573X
2022
32 lõi / 64 luồng, 280 Watt
43.28
+1033%

EPYC 7573X vượt qua Xeon X5670 với mức trọn vẹn là 1033% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon X5670 và EPYC 7573X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất150955
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.06không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmXeon (Desktop)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.8314.72
Tên mã của kiến trúcWestmere-EP (2010−2011)Milan-X (2022)
Ngày phát hành16 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước)22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$67không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon X5670 và EPYC 7573X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon X5670 và EPYC 7573X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân632
Luồng1264
Tần số cơ bản2.93 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa3.33 GHz3.6 GHz
Tốc độ bus6400 MHzkhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)768 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm7 nm
Kích thước đế239 mm28x 81 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân81 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million33,200 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon X5670 và EPYC 7573X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketFCLGA1366,LGA1366SP3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt280 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon X5670 và EPYC 7573X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology1.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE40 Bitkhông có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon X5670 và EPYC 7573X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon X5670 và EPYC 7573X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon X5670 và EPYC 7573X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4-3200
Dung lượng bộ nhớ cho phép288 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ3không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ32 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon X5670 và EPYC 7573X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.04.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu128

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon X5670 và EPYC 7573X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon X5670 3.82
EPYC 7573X 43.28
+1033%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon X5670 6130
EPYC 7573X 69432
+1033%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.82 43.28
Mức độ mới 16 Tháng 3 2010 22 Tháng 3 2022
Số lượng nhân 6 32
Luồng 12 64
Quy trình công nghệ 32 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 280 Watt

Xeon X5670 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 194.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 7573X: hiệu năng cao hơn 1033%, mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 433.3% và số lượng luồng nhiều hơn 433.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 357.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7573X vì nó vượt trội hơn Xeon X5670 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon X5670
Xeon X5670
AMD EPYC 7573X
EPYC 7573X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 499 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon X5670 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá EPYC 7573X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon X5670 và EPYC 7573X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.