Xeon X5450 vs Ryzen 9 5900H

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon X5450
2007
120 Watt
1.50
Ryzen 9 5900H
2021
8 lõi / 16 số luồng, 45 Watt
12.81
+754%

Ryzen 9 5900H vượt qua Xeon X5450 với mức trọn vẹn là 754% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon X5450 và Ryzen 9 5900H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2204617
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Cezanne (Zen 3, Ryzen 5000)
Hiệu quả năng lượng1.1927.11
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuCezanne U (Zen 3) (2021−2022)
Ngày phát hành1 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)7 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon X5450 và Ryzen 9 5900H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon X5450 và Ryzen 9 5900H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhânkhông có dữ liệu8
Luồngkhông có dữ liệu16
Tần số cơ bản3 GHz3.3 GHz
Tần số tối đakhông có dữ liệu4.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB L2 Cache16 MB
Quy trình công nghệ45 nm7 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân63 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép0.85V-1.35Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon X5450 và Ryzen 9 5900H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

SocketLGA771FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon X5450 và Ryzen 9 5900H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching+không có dữ liệu
Parity FSB+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon X5450 và Ryzen 9 5900H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon X5450 và Ryzen 9 5900H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x+không có dữ liệu
EPT-không có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon X5450 và Ryzen 9 5900H.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000)

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon X5450 và Ryzen 9 5900H trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon X5450 1.50
Ryzen 9 5900H 12.81
+754%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon X5450 2410
Ryzen 9 5900H 20557
+753%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.50 12.81
Mức độ mới 1 Tháng 10 2007 7 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 45 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 45 Watt

Ryzen 9 5900H có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 754%, mới hơn 13 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 5900H vì nó vượt trội hơn Xeon X5450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Xeon X5450 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 9 5900H dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon X5450
Xeon X5450
AMD Ryzen 9 5900H
Ryzen 9 5900H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 329 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon X5450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 24 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 5900H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon X5450 và Ryzen 9 5900H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.