Xeon X3450 vs D-2766NT

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon X3450 và Xeon D-2766NT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2072không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.51không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng1.79không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcLynnfield (2009−2010)không có dữ liệu
Ngày phát hành8 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)1 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$241không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon X3450 và Xeon D-2766NT: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon X3450 và Xeon D-2766NT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân414
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu14
Luồng828
Tần số cơ bản2.66 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz3.1 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)20 MB
Quy trình công nghệ45 nm10 nm
Kích thước đế296 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)73 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn774 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon X3450 và Xeon D-2766NT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFCLGA1156,LGA1156FCBGA2579
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt97 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon X3450 và Xeon D-2766NT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2Intel® AVX-512
AES-NI-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
QuickAssistkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology1.02.0
Hyper-Threading Technology++
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE36 Bitkhông có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon X3450 và Xeon D-2766NT, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon X3450 và Xeon D-2766NT hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon X3450 và Xeon D-2766NT. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-800, DDR3-1066, DDR3-1333DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB1 TB
Số kênh bộ nhớ24
Băng thông bộ nhớ21 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon X3450 và Xeon D-2766NT.

Nhân đồ họaN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon X3450 và Xeon D-2766NT hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.04.0
Số làn PCI-Express1632
Phiên bản USBkhông có dữ liệu3.0
Tổng số cổng SATAkhông có dữ liệu24
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu4
LAN tích hợpkhông có dữ liệu+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 8 Tháng 9 2009 1 Tháng 1 2022
Số lượng nhân 4 14
Luồng 8 28
Quy trình công nghệ 45 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 97 Watt

Xeon X3450 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon D-2766NT: mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 250% và số lượng luồng nhiều hơn 250%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 350%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon X3450 và Xeon D-2766NT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon X3450
Xeon X3450
Intel Xeon D-2766NT
Xeon D-2766NT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 310 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon X3450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon D-2766NT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon X3450 và Xeon D-2766NT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.