Xeon W3690 vs i5-2500K

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon W3690
2011
6 lõi / 12 số luồng,130 Watt
4.52
+75.2%
Core i5-2500K
2011
4 lõi / 4 luồng,95 Watt
2.58

Xeon W3690 vượt qua Core i5-2500K với mức ấn tượng là 75% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon W3690 và Core i5-2500K, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13281753
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.870.39
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuCore i5 (Desktop)
Hiệu quả năng lượng3.312.59
Tên mã của kiến trúcGulftown (2010−2011)Sandy Bridge (2011−2013)
Ngày phát hành14 Tháng 2 2011 (13 năm năm trước)9 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$450$216

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon W3690 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 379% so với i5-2500K.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon W3690 và Core i5-2500K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon W3690 và Core i5-2500K, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân64
Luồng124
Tần số cơ bản3.46 GHz3.3 GHz
Tần số tối đa3.73 GHz3.7 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)6 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Kích thước đế239 mm2216 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân68 °C73 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million1,160 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon W3690 và Core i5-2500K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1366,LGA1366LGA1155
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon W3690 và Core i5-2500K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX
AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology1.02.0
Hyper-Threading Technology+-
Idle States++
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE40 Bitkhông có dữ liệu
FDIkhông có dữ liệu+
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon W3690 và Core i5-2500K, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++
Identity Protection-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon W3690 và Core i5-2500K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu-
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon W3690 và Core i5-2500K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép24 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ32
Băng thông bộ nhớ32 GB/s21 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon W3690 và Core i5-2500K.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics 3000
Quick Sync Video-+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.1 GHz
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon W3690 và Core i5-2500K.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu2

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon W3690 và Core i5-2500K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon W3690 và Core i5-2500K trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon W3690 4.52
+75.2%
i5-2500K 2.58

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon W3690 7237
+75.4%
i5-2500K 4125

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon W3690 559
i5-2500K 653
+16.8%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon W3690 2607
+35.6%
i5-2500K 1923

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.52 2.58
Mức độ mới 14 Tháng 2 2011 9 Tháng 1 2011
Số lượng nhân 6 4
Luồng 12 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 95 Watt

Xeon W3690 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 75.2%, mới hơn 1 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-2500K: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.8%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon W3690 vì nó vượt trội hơn Core i5-2500K trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon W3690 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i5-2500K dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon W3690 và Core i5-2500K, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon W3690
Xeon W3690
Intel Core i5-2500K
Core i5-2500K

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 298 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon W3690 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 1830 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-2500K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon W3690 và Core i5-2500K, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.