Xeon W3550 vs E-2236

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon W3550
2009
4 lõi / 8 số luồng, 130 Watt
2.02
Xeon E-2236
2019
6 lõi / 12 số luồng, 80 Watt
8.70
+331%

Xeon E-2236 vượt qua Xeon W3550 với mức trọn vẹn là 331% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon W3550 và Xeon E-2236, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1968912
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.6835.01
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Xeon E
Hiệu quả năng lượng1.4810.36
Tên mã của kiến trúcBloomfield (2008−2010)Coffee Lake-S WS (2018−2019)
Ngày phát hành9 Tháng 8 2009 (15 năm năm trước)29 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$235$284

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon E-2236 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 5049% so với Xeon W3550.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon W3550 và Xeon E-2236: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon W3550 và Xeon E-2236, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân46
Luồng812
Tần số cơ bản3.06 GHz3.4 GHz
Tần số tối đa3.33 GHz4.8 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu34
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)12 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm14 nm
Kích thước đế263 mm2154 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân68 °C100 °C
Số lượng bóng bán dẫn731 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon W3550 và Xeon E-2236 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCLGA1366FCLGA1151
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt80 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon W3550 và Xeon E-2236 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI-+
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology1.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle States++
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE36 Bitkhông có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon W3550 và Xeon E-2236, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
MPX-+
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® ME
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon W3550 và Xeon E-2236 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-dkhông có dữ liệu+
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon W3550 và Xeon E-2236. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4-2666
Dung lượng bộ nhớ cho phép24 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ32
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s42.671 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon W3550 và Xeon E-2236.

Nhân đồ họaN/AIntel UHD Graphics P630

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon W3550 và Xeon E-2236, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệuN/A
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệuN/A
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệuN/A
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuN/A

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon W3550 và Xeon E-2236, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệuN/A
OpenGLkhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon W3550 và Xeon E-2236 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu16

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon W3550 và Xeon E-2236 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon W3550 2.02
Xeon E-2236 8.70
+331%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon W3550 3237
Xeon E-2236 13954
+331%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon W3550 466
Xeon E-2236 1573
+238%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon W3550 1574
Xeon E-2236 6296
+300%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.02 8.70
Mức độ mới 9 Tháng 8 2009 29 Tháng 5 2019
Số lượng nhân 4 6
Luồng 8 12
Quy trình công nghệ 45 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 80 Watt

Xeon E-2236 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 330.7%, mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 62.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E-2236 vì nó vượt trội hơn Xeon W3550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon W3550
Xeon W3550
Intel Xeon E-2236
Xeon E-2236

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 86 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon W3550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 41 phiếu

Hãy đánh giá Xeon E-2236 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon W3550 và Xeon E-2236, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.