Xeon W3503 vs W-3175X
Tổng điểm hiệu suất
Xeon W-3175X vượt qua Xeon W3503 với mức trọn vẹn là 3973% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2790 | 178 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 4.15 | 17.57 |
Loại | Máy chủ | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | Intel Xeon W |
Hiệu quả năng lượng | 0.52 | 10.70 |
Nhà phát triển | Intel | Intel |
Nhà sản xuất | Intel | Intel |
Tên mã của kiến trúc | Bloomfield (2008−2010) | Skylake (server) (2017−2018) |
Ngày phát hành | 30 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước) | 19 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $65 | $2,999 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Xeon W-3175X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 323% so với Xeon W3503.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon W3503 và Xeon W-3175X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon W3503 và Xeon W-3175X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 28 |
Luồng | 2 | 56 |
Tần số cơ bản | 2.4 GHz | 3.1 GHz |
Tần số tối đa | 2.4 GHz | 3.8 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | DMI 3.0 |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 4 × 8 GT/s |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 31 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256 KB (per core) | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB (shared) | 38.5 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 14 nm |
Kích thước đế | 263 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 85 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 731 million | 8,000 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Hệ số nhân tự do | - | + |
Điện áp nhân cho phép | 0.8V-1.225V | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon W3503 và Xeon W-3175X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 (Uniprocessor) |
Socket | 1366 | FCLGA3647 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 130 Watt | 255 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon W3503 và Xeon W-3175X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.2 | Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 |
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
vPro | không có dữ liệu | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Speed Shift | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | - | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | - | + |
TSX | - | + |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Demand Based Switching | + | không có dữ liệu |
PAE | 36 Bit | không có dữ liệu |
Turbo Boost Max 3.0 | không có dữ liệu | - |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon W3503 và Xeon W-3175X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
EDB | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon W3503 và Xeon W-3175X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | + | + |
EPT | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon W3503 và Xeon W-3175X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR4-2666 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 24 GB | 512 GB |
Số kênh bộ nhớ | 3 | 6 |
Băng thông bộ nhớ | 25.6 GB/s | 128.001 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon W3503 và Xeon W-3175X.
Nhân đồ họa | N/A | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon W3503 và Xeon W-3175X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 48 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon W3503 và Xeon W-3175X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.70 | 28.51 |
Mức độ mới | 30 Tháng 3 2009 | 19 Tháng 12 2018 |
Số lượng nhân | 2 | 28 |
Luồng | 2 | 56 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 130 Watt | 255 Watt |
Xeon W3503 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 96.2%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon W-3175X: hiệu năng cao hơn 3972.9%, mới hơn 9 năm, số lượng lõi nhiều hơn 1300% và số lượng luồng nhiều hơn 2700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon W-3175X vì nó vượt trội hơn Intel Xeon W3503 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.