Xeon W-3223 vs 9 270H

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon W-3223 và Core 9 270H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất749không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.67không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Xeon Wkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.31không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcCascade Lake (2019−2020)Raptor Lake-H (2023−2024)
Ngày phát hành3 Tháng 6 2019 (5 năm năm trước)18 Tháng 12 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$749$697

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon W-3223 và Core 9 270H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon W-3223 và Core 9 270H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân814
Luồng1620
Tần số cơ bản3.5 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz5.8 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân35không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KB80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316.5 MB24 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân68 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon W-3223 và Core 9 270H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketFCLGA3647Intel BGA 1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon W-3223 và Core 9 270H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX++
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon W-3223 và Core 9 270H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon W-3223 và Core 9 270H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon W-3223 và Core 9 270H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép1 TBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ6không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ128.001 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon W-3223 và Core 9 270H.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel Iris Xe Graphics 96EU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon W-3223 và Core 9 270H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express648

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 6 2019 18 Tháng 12 2024
Số lượng nhân 8 14
Luồng 16 20
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 160 Watt 45 Watt

9 270H có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, số lượng lõi nhiều hơn 75% và số lượng luồng nhiều hơn 25%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 255.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon W-3223 và Core 9 270H. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Xeon W-3223 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core 9 270H dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon W-3223 và Core 9 270H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon W-3223
Xeon W-3223
Intel Core 9 270H
Core 9 270H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 6 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon W-3223 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core 9 270H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon W-3223 và Core 9 270H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.