Xeon W-2295 vs i9-9990XE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon W-2295
2019
18 lõi / 36 số luồng, 165 Watt
19.23
+2.3%
Core i9-9990XE
2018
14 lõi / 28 số luồng, 255 Watt
18.80

Xeon W-2295 chỉ vượt qua Core i9-9990XE với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon W-2295 và Core i9-9990XE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất316327
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.83
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Core i9
Hiệu quả năng lượng11.107.02
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuSkylake (server) (2017−2018)
Ngày phát hành1 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước)19 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,800

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon W-2295 và Core i9-9990XE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon W-2295 và Core i9-9990XE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1814
Luồng3628
Tần số cơ bản3 GHz4 GHz
Tần số tối đa4.8 GHz5.1 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ bus8 GT/s4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu40
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324.75 MB19.25 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân61 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon W-2295 và Core i9-9990XE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCLGA20662066
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt255 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon W-2295 và Core i9-9990XE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX++
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE46 Bitkhông có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon W-2295 và Core i9-9990XE, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
MPX+-
Identity Protection+-
SGX-không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon W-2295 và Core i9-9990XE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon W-2295 và Core i9-9990XE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933DDR4 Quad-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép1 TB128 GB
Số kênh bộ nhớ44
Băng thông bộ nhớ93.85 GB/s85.33 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon W-2295 và Core i9-9990XE.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon W-2295 và Core i9-9990XE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4844

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon W-2295 và Core i9-9990XE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon W-2295 19.23
+2.3%
i9-9990XE 18.80

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon W-2295 30841
+2.3%
i9-9990XE 30162

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.23 18.80
Mức độ mới 1 Tháng 10 2019 19 Tháng 10 2018
Số lượng nhân 18 14
Luồng 36 28
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 255 Watt

Xeon W-2295 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.3%, mới hơn 11 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 28.6% và số lượng luồng nhiều hơn 28.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 54.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon W-2295 và Core i9-9990XE. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Lưu ý: Xeon W-2295 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i9-9990XE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon W-2295
Xeon W-2295
Intel Core i9-9990XE
Core i9-9990XE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 33 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon W-2295 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 37 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-9990XE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon W-2295 và Core i9-9990XE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.