Xeon W-1290P vs i9-11900K

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon W-1290P
2020
10 lõi / 20 số luồng,125 Watt
14.01
Core i9-11900K
2021
8 lõi / 16 số luồng,125 Watt
15.69
+12%

Core i9-11900K vượt qua Xeon W-1290P với mức vừa phải là 12% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon W-1290P và Core i9-11900K, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất528440
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu18.67
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng10.6811.96
Tên mã của kiến trúcComet Lake (2020)Rocket Lake (2021)
Ngày phát hành13 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)16 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$539

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon W-1290P và Core i9-11900K: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon W-1290P và Core i9-11900K, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân108
Luồng2016
Tần số cơ bản3.7 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa5.2 GHz5.2 GHz
Tốc độ bus8 GT/s8 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 320 MB (shared)16 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế206 mm2276 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)70 °C72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon W-1290P và Core i9-11900K với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1200FCLGA1200
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon W-1290P và Core i9-11900K hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle States++
Thermal Monitoring++
SIPP-+
Turbo Boost Max 3.0++
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon W-1290P và Core i9-11900K, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
Identity Protection++
SGXYes with Intel® ME-
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon W-1290P và Core i9-11900K hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon W-1290P và Core i9-11900K. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ45.8 GB/s50 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon W-1290P và Core i9-11900K.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel UHD Graphics P630Intel UHD Graphics 750
Dung lượng bộ nhớ video64 GB64 GB
Quick Sync Video++
Clear Video++
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.2 GHz1.3 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu32
InTru 3D++

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon W-1290P và Core i9-11900K.

Số lượng màn hình tối đa33

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon W-1290P và Core i9-11900K, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K++
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2160@30Hz4096x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hz5120 x 3200 @60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hz5120 x 3200 @60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon W-1290P và Core i9-11900K, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212.1
OpenGL4.54.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon W-1290P và Core i9-11900K hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express1620

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon W-1290P và Core i9-11900K trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon W-1290P 14.01
i9-11900K 15.69
+12%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon W-1290P 22440
i9-11900K 25129
+12%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon W-1290P 1697
i9-11900K 2389
+40.8%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon W-1290P 8792
i9-11900K 10934
+24.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.01 15.69
Nhân đồ họa 6.41 4.51
Mức độ mới 13 Tháng 5 2020 16 Tháng 3 2021
Số lượng nhân 10 8
Luồng 20 16

Xeon W-1290P có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 42.1%vàsố lượng lõi nhiều hơn 25% và số lượng luồng nhiều hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của i9-11900K: hiệu năng cao hơn 12%vàmới hơn 10 tháng.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i9-11900K vì nó vượt trội hơn Xeon W-1290P trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon W-1290P được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i9-11900K dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon W-1290P và Core i9-11900K, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon W-1290P
Xeon W-1290P
Intel Core i9-11900K
Core i9-11900K

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 20 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon W-1290P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 1188 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-11900K theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon W-1290P và Core i9-11900K, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.