Xeon W-1250 vs E5-2675 V3

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon W-1250
2020
6 lõi / 12 số luồng, 80 Watt
8.53
+3.8%
Xeon E5-2675 V3
2014
16 lõi / 32 luồng, 110 Watt
8.22

Xeon W-1250 chỉ vượt qua Xeon E5-2675 V3 với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon W-1250 và Xeon E5-2675 V3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất924958
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng10.157.12
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuHaswell-EP (2014−2015)
Ngày phát hành1 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)8 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon W-1250 và Xeon E5-2675 V3: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon W-1250 và Xeon E5-2675 V3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân616
Luồng1232
Tần số cơ bản3.3 GHz1.8 GHz
Tần số tối đa4.7 GHz2.3 GHz
Tốc độ bus8 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB Intel® Smart Cache40 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm22 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu356 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu83 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu2,600 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon W-1250 và Xeon E5-2675 V3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketFCLGA12002011-3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt110 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon W-1250 và Xeon E5-2675 V3 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon W-1250 và Xeon E5-2675 V3, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon W-1250 và Xeon E5-2675 V3 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon W-1250 và Xeon E5-2675 V3. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR4-2133
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ41.6 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon W-1250 và Xeon E5-2675 V3.

Nhân đồ họaIntel UHD Graphics P630không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ video64 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.2 GHzkhông có dữ liệu
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon W-1250 và Xeon E5-2675 V3.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon W-1250 và Xeon E5-2675 V3, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2160@30Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon W-1250 và Xeon E5-2675 V3, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon W-1250 và Xeon E5-2675 V3 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1640

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon W-1250 và Xeon E5-2675 V3 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon W-1250 8.53
+3.8%
Xeon E5-2675 V3 8.22

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon W-1250 13684
+3.8%
Xeon E5-2675 V3 13180

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.53 8.22
Mức độ mới 1 Tháng 4 2020 8 Tháng 9 2014
Số lượng nhân 6 16
Luồng 12 32
Quy trình công nghệ 14 nm 22 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 110 Watt

Xeon W-1250 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.8%, mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 37.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-2675 V3: số lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 166.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon W-1250 và Xeon E5-2675 V3. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon W-1250
Xeon W-1250
Intel Xeon E5-2675 V3
Xeon E5-2675 V3

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 22 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon W-1250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5-2675 V3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon W-1250 và Xeon E5-2675 V3, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.