Xeon Silver 4509Y vs 5 120U

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Silver 4509Y
2023, $563
8 lõi / 16 số luồng, 125 Watt
10.63
+15.2%

Xeon Silver 4509Y vượt qua Core 5 120U với mức vừa phải là 15% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất824941
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.77không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuRaptor Lake-U
Hiệu quả năng lượng3.6126.14
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcSapphire Rapids (2023−2024)Raptor Lake-U Refresh (2024)
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)8 Tháng 1 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$563không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Silver 4509Y và Core 5 120U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Silver 4509Y và Core 5 120U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân810
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu2
Số lượng nhân hiệu quảkhông có dữ liệu8
Luồng1612
Tần số cơ bản2.6 GHz1.4 GHz
Tần số tối đa4.1 GHz5 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu55 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 322.5 MB (shared)12 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm10 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)84 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Silver 4509Y và Core 5 120U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketFCLGA4677FCBGA1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Silver 4509Y và Core 5 120U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Thermal Monitoring-+
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Silver 4509Y và Core 5 120U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
SGXYes with Intel® SPSkhông có dữ liệu
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Silver 4509Y và Core 5 120U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Silver 4509Y và Core 5 120U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5 @ 4400 MT/s (1 DPC &2DPC)DDR5-5200, DDR4-3200, LPDDR4X-4267
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TB96 GB
Số kênh bộ nhớ82
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Silver 4509Y và Core 5 120U.

Nhân đồ họaN/AIntel® Graphics
Quick Sync Video-+
Tần số tối đa của nhân đồ họakhông có dữ liệu1.3 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu80

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon Silver 4509Y và Core 5 120U.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu4

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon Silver 4509Y và Core 5 120U, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4không có dữ liệu4096 x 2304 @ 60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDPkhông có dữ liệu4096 x 2304 @ 120Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPortkhông có dữ liệu7680 x 4320 @ 60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon Silver 4509Y và Core 5 120U, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12.1
OpenGLkhông có dữ liệu4.6

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Silver 4509Y và Core 5 120U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express54.0
Số làn PCI-Express808

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Silver 4509Y và Core 5 120U trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Silver 4509Y 10.63
+15.2%
5 120U 9.23

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon Silver 4509Y 18749
+15.1%
Mẫu: 1
5 120U 16283
Mẫu: 771

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.63 9.23
Số lượng nhân 8 10
Luồng 16 12
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 15 Watt

Xeon Silver 4509Y có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 15.2%vàsố lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của 5 120U: số lượng lõi nhiều hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 733.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon Silver 4509Y vì nó vượt trội hơn Intel Core 5 120U trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Xeon Silver 4509Y được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core 5 120U dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Silver 4509Y
Xeon Silver 4509Y
Intel Core 5 120U
Core 5 120U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4509Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 229 số phiếu

Hãy đánh giá Core 5 120U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Silver 4509Y và Core 5 120U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.