Xeon Silver 4208 vs Ryzen Embedded V1807B

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Silver 4208
2019
8 lõi / 16 số luồng, 85 Watt
6.99
+31.1%
Ryzen Embedded V1807B
2018
4 lõi / 8 số luồng, 45 Watt
5.33

Xeon Silver 4208 vượt qua Ryzen Embedded V1807B với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Silver 4208 và Ryzen Embedded V1807B, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10491215
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.01không có dữ liệu
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Xeon SilverAMD Ryzen Embedded
Hiệu quả năng lượng7.8311.28
Tên mã của kiến trúcCascade Lake (2019−2020)Zen (2017−2020)
Ngày phát hành2 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$417không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Silver 4208 và Ryzen Embedded V1807B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Silver 4208 và Ryzen Embedded V1807B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân84
Luồng168
Tần số cơ bản2.1 GHz3.35 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz3.8 GHz
Hệ số nhân2133.5
Bộ nhớ đệm cấp 1512 KB128K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 28 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 311 MB2 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu210 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân78 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,950 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Silver 4208 và Ryzen Embedded V1807B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCLGA3647FP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)85 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Silver 4208 và Ryzen Embedded V1807B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Silver 4208 và Ryzen Embedded V1807B, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Silver 4208 và Ryzen Embedded V1807B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Silver 4208 và Ryzen Embedded V1807B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400DDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép1 TB32 GB
Số kênh bộ nhớ62
Băng thông bộ nhớ115.212 GB/s51.196 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Silver 4208 và Ryzen Embedded V1807B.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon RX Vega 11

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Silver 4208 và Ryzen Embedded V1807B hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express48không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Silver 4208 và Ryzen Embedded V1807B trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Silver 4208 6.99
+31.1%
Ryzen Embedded V1807B 5.33

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Silver 4208 11211
+31.1%
Ryzen Embedded V1807B 8553

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.99 5.33
Mức độ mới 2 Tháng 4 2019 21 Tháng 2 2018
Số lượng nhân 8 4
Luồng 16 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 85 Watt 45 Watt

Xeon Silver 4208 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 31.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen Embedded V1807B: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 88.9%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Silver 4208 vì nó vượt trội hơn Ryzen Embedded V1807B trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon Silver 4208 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen Embedded V1807B dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Silver 4208
Xeon Silver 4208
AMD Ryzen Embedded V1807B
Ryzen Embedded V1807B

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 38 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4208 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 8 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen Embedded V1807B theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Silver 4208 và Ryzen Embedded V1807B, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.