Xeon Platinum 8592+ vs 6740E

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Platinum 8592+
2023
64 lõi / 128 số luồng, 350 Watt
52.37
+10.3%
Xeon 6740E
2024
96 lõi / 96 số luồng, 250 Watt
47.48

Xeon Platinum 8592+ vượt qua Xeon 6740E với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3244
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.7619.27
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng14.3118.17
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcEmerald Rapids (2023)Sierra Forest (2024)
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)3 Tháng 6 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$11,600$5,265

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon 6740E có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 995% so với Xeon Platinum 8592+.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8592+ và Xeon 6740E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Platinum 8592+ và Xeon 6740E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân6496
Luồng12896
Tần số cơ bản1.9 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa3.9 GHz3.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)4 MB (per module)
Bộ nhớ đệm cấp 3320 MB (shared)96 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm5 nm
Kích thước đế2x 763 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)81 °C84 °C
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8592+ và Xeon 6740E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình22
Socket46774710
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt250 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8592+ và Xeon 6740E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
TSX++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8592+ và Xeon 6740E, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8592+ và Xeon 6740E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8592+ và Xeon 6740E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Platinum 8592+ và Xeon 6740E.

Nhân đồ họaN/AN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8592+ và Xeon 6740E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express8088

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Platinum 8592+ và Xeon 6740E trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Platinum 8592+ 52.37
+10.3%
Xeon 6740E 47.48

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon Platinum 8592+ 84013
+10.3%
Xeon 6740E 76167

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 52.37 47.48
Mức độ mới 14 Tháng 12 2023 3 Tháng 6 2024
Số lượng nhân 64 96
Luồng 128 96
Quy trình công nghệ 10 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 250 Watt

Xeon Platinum 8592+ có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.3%vàsố lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon 6740E: mới hơn 5 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 50%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon Platinum 8592+ vì nó vượt trội hơn Intel Xeon 6740E trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Platinum 8592+
Xeon Platinum 8592+
Intel Xeon 6740E
Xeon 6740E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 10 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8592 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon 6740E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Platinum 8592+ và Xeon 6740E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.