Xeon Platinum 8458P vs Apple M4 Max (14 cores)

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Platinum 8458P và M4 Max (14 cores), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuApple M4
Tên mã của kiến trúcSapphire Rapids (2023−2024)không có dữ liệu
Ngày phát hành10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)30 Tháng 11 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$6,759không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8458P và M4 Max (14 cores): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Platinum 8458P và M4 Max (14 cores), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân4414
Luồng8814
Tần số cơ bản2.7 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.8 GHz4.51 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 382.5 MBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệIntel 7 nm3 nm
Kích thước đế4x 477 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)78 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8458P và M4 Max (14 cores) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2không có dữ liệu
SocketFCLGA4677không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt80 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8458P và M4 Max (14 cores) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8458P và M4 Max (14 cores), giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
SGXYes with Intel® SPSkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8458P và M4 Max (14 cores) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8458P và M4 Max (14 cores). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800, DDR5-4400không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ8không có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Platinum 8458P và M4 Max (14 cores).

Nhân đồ họakhông có dữ liệuApple M4 32-core GPU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8458P và M4 Max (14 cores) hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express80không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 1 2023 30 Tháng 11 2024
Số lượng nhân 44 14
Luồng 88 14
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 80 Watt

Xeon Platinum 8458P có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 214.3% và số lượng luồng nhiều hơn 528.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Apple M4 Max (14 cores): Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 337.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Platinum 8458P và M4 Max (14 cores). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Xeon Platinum 8458P được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Apple M4 Max (14 cores) dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon Platinum 8458P và Apple M4 Max (14 cores), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Platinum 8458P
Xeon Platinum 8458P
Apple M4 Max (14 cores)
M4 Max (14 cores)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 7 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8458P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 10 số phiếu

Hãy đánh giá M4 Max (14 cores) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon Platinum 8458P và M4 Max (14 cores), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.