Xeon Platinum 8280M vs Bronze 3508U

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Platinum 8280M và Xeon Bronze 3508U, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Xeon Platinumkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcCascade Lake-SP (2018)không có dữ liệu
Ngày phát hành11 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)1 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$13,012không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8280M và Xeon Bronze 3508U: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Platinum 8280M và Xeon Bronze 3508U, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân288
Luồng568
Tần số cơ bản2.7 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa4 GHz2.2 GHz
Hệ số nhân27không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 338.5 MB (shared)22.5 MB
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân84 °C83 °C
Số lượng bóng bán dẫn8,000 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8280M và Xeon Bronze 3508U với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình8 (Multiprocessor)không có dữ liệu
SocketFCLGA3647FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)205 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8280M và Xeon Bronze 3508U hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX-512Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX++
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8280M và Xeon Bronze 3508U, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8280M và Xeon Bronze 3508U hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8280M và Xeon Bronze 3508U. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933DDR5 @ 4400 MT/s (1 DPC &2DPC)
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TB4 TB
Số kênh bộ nhớ68
Băng thông bộ nhớ140.8 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Platinum 8280M và Xeon Bronze 3508U.

Nhân đồ họaN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8280M và Xeon Bronze 3508U hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04
Số làn PCI-Express4880

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 11 Tháng 12 2018 1 Tháng 10 2023
Số lượng nhân 28 8
Luồng 56 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 205 Watt 125 Watt

Xeon Platinum 8280M có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 250% và số lượng luồng nhiều hơn 600%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Bronze 3508U: mới hơn 4 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 64%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Platinum 8280M và Xeon Bronze 3508U. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Platinum 8280M
Xeon Platinum 8280M
Intel Xeon Bronze 3508U
Xeon Bronze 3508U

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8280M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Bronze 3508U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Platinum 8280M và Xeon Bronze 3508U, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.