Xeon Platinum 8268 vs i9-13900E

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Platinum 8268
2018
24 lõi / 48 số luồng, 205 Watt
21.50
Core i9-13900E
2023
24 lõi / 32 luồng, 65 Watt
21.97
+2.2%

Core i9-13900E chỉ vượt qua Xeon Platinum 8268 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất267258
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.23không có dữ liệu
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Xeon Platinumkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.0332.33
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcCascade Lake-SP (2018)Raptor Lake-S (2023−2024)
Ngày phát hành11 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$6,302không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8268 và Core i9-13900E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Platinum 8268 và Core i9-13900E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2424
Luồng4832
Tần số cơ bản2.9 GHz1.8 GHz
Tần số tối đa3.9 GHz5.2 GHz
Hệ số nhân29không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 335.75 MB (shared)36 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu257 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân84 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn8,000 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8268 và Core i9-13900E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình8 (Multiprocessor)1
SocketFCLGA36471700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)205 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8268 và Core i9-13900E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX++
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8268 và Core i9-13900E, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8268 và Core i9-13900E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8268 và Core i9-13900E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933DDR4, DDR5 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép1 TBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ6không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ140.8 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Platinum 8268 và Core i9-13900E.

Nhân đồ họaN/AIntel UHD Graphics 770

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8268 và Core i9-13900E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express4816

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Platinum 8268 và Core i9-13900E trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Platinum 8268 21.50
i9-13900E 21.97
+2.2%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon Platinum 8268 34483
i9-13900E 35243
+2.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 21.50 21.97
Mức độ mới 11 Tháng 12 2018 4 Tháng 1 2023
Luồng 48 32
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 205 Watt 65 Watt

Xeon Platinum 8268 có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của i9-13900E: hiệu năng cao hơn 2.2%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 215.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon Platinum 8268 và Intel Core i9-13900E. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Lưu ý: Xeon Platinum 8268 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i9-13900E dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Platinum 8268
Xeon Platinum 8268
Intel Core i9-13900E
Core i9-13900E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 58 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8268 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 1 phiếu

Hãy đánh giá Core i9-13900E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Platinum 8268 và Core i9-13900E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.