Xeon Platinum 8173M vs W-2191B
Tổng điểm hiệu suất
Xeon W-2191B chỉ vượt qua Xeon Platinum 8173M với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 382 | 369 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | Intel Xeon Platinum | Intel Xeon W |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 12.09 |
Nhà phát triển | Intel | Intel |
Nhà sản xuất | không có dữ liệu | Intel |
Tên mã của kiến trúc | Skylake (server) (2017−2018) | Skylake (server) (2017−2018) |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | 21 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8173M và Xeon W-2191B: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Platinum 8173M và Xeon W-2191B, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 28 | 18 |
Luồng | 56 | 36 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 2.3 GHz |
Tần số tối đa | 2.1 GHz | 4.3 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | DMI 3.0 |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 4 × 8 GT/s |
Hệ số nhân | 21 | 23 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 1.75 MB | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 28 MB | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 38.5 MB | 24.75 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 14 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 484 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 66 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8173M và Xeon W-2191B với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 8 (Multiprocessor) | 1 (Uniprocessor) |
Socket | Socket P | 2066 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 140 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8173M và Xeon W-2191B hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
vPro | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
TSX | + | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8173M và Xeon W-2191B, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8173M và Xeon W-2191B hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8173M và Xeon W-2191B. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4-2666 | DDR4-2666 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 1,536 GB | 512 GB |
Số kênh bộ nhớ | 6 | 4 |
Băng thông bộ nhớ | 128.001 GB/s | 85.33 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8173M và Xeon W-2191B hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | 48 | 48 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Platinum 8173M và Xeon W-2191B trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 17.47 | 17.69 |
Số lượng nhân | 28 | 18 |
Luồng | 56 | 36 |
Xeon Platinum 8173M có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 55.6% và số lượng luồng nhiều hơn 55.6%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon W-2191B: hiệu năng cao hơn 1.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon Platinum 8173M và Intel Xeon W-2191B. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.