Xeon Phi 7285 vs 7 250H

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Phi 7285 và Core 7 250H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Xeon Phikhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcKnights Mill (2017)Raptor Lake-H (2023−2024)
Ngày phát hành1 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)18 Tháng 12 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$502

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Phi 7285 và Core 7 250H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Phi 7285 và Core 7 250H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân6814
Luồng27220
Tần số cơ bản1.3 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa1.4 GHz5.4 GHz
Hệ số nhân15không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 132K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB (shared)24 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân72 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu72 °C
Số lượng bóng bán dẫn8,000 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Điện áp nhân cho phép0.550-1.2Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Phi 7285 và Core 7 250H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketSVLCLGA3647Intel BGA 1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Phi 7285 và Core 7 250H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Phi 7285 và Core 7 250H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB+không có dữ liệu
SGX-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Phi 7285 và Core 7 250H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Phi 7285 và Core 7 250H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400DDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép384 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ6không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ115.212 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Phi 7285 và Core 7 250H.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel Iris Xe Graphics 96EU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Phi 7285 và Core 7 250H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express368

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 12 2017 18 Tháng 12 2024
Số lượng nhân 68 14
Luồng 272 20
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 45 Watt

Xeon Phi 7285 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 385.7% và số lượng luồng nhiều hơn 1260%.

Mặt khác, các ưu điểm của 7 250H: mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 455.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon Phi 7285 và Core 7 250H. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Xeon Phi 7285 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core 7 250H dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon Phi 7285 và Core 7 250H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Phi 7285
Xeon Phi 7285
Intel Core 7 250H
Core 7 250H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Phi 7285 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core 7 250H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon Phi 7285 và Core 7 250H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.