Xeon Phi 3110X: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Mô tả
Intel đã bắt đầu bán Xeon Phi 3110X vào ngày 12 Tháng 11 2012. Đây là một bộ vi xử lý dành cho máy tính để bàn với kiến trúc Knights Corner, được thiết kế chủ yếu cho các hệ thống chuyên nghiệp. Nó có 61 lõi lõi và 244 luồng luồng, được sản xuất theo quy trình công nghệ 22 nm, với tần số tối đa là 1053 MHz, và hệ số nhân được mở khóa.
Xét về khả năng tương thích, đây là một bộ vi xử lý dành cho socket PCIe x16, với TDP là 300 Watt. Nó hỗ trợ bộ nhớ DDR3, DDR4.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Phi 3110X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Loại | Máy chủ | |
Tên mã của kiến trúc | Knights Corner (2012−2014) | |
Ngày phát hành | 12 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon Phi 3110X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của bộ xử lý, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 61 | |
Luồng | 244 | |
Tần số tối đa | 1.05 GHz | từ 6.2 GHz (Core i9-14900KS) |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 32 KB (per core) | từ 80 KB (EPYC 9965) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 512 KB (per core) | từ 2 MB (Xeon 6980P) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 0 KB (shared) | từ 1152 MB (EPYC 9684X) |
Quy trình công nghệ | 22 nm | từ 3 nm (Apple M3 Max 16-Core) |
Kích thước đế | 350 mm2 | |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,000 million | từ 135,240 million (EPYC 9684X) |
Hỗ trợ 64 bit | + | |
Tương thích với Windows 11 | - | |
Hệ số nhân tự do | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Phi 3110X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung.Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | từ 8 (Opteron 842) |
Socket | PCIe x16 | |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | từ 500 Watt (Xeon 6960P) |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Phi 3110X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | |
AVX | + | |
vPro | + | |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon Phi 3110X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon Phi 3110X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | |
VT-x | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Phi 3110X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3, DDR4 |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Phi 3110X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Chúng tôi không có dữ liệu về kết quả thử nghiệm của Xeon Phi 3110X.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với Xeon Phi 3110X.
Các bộ xử lý tương tự
Dưới đây là một số bộ xử lý mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Card đồ họa được đề xuất
Cơ sở dữ liệu của chúng tôi có 1 cấu hình sử dụng Xeon Phi 3110X. Theo thống kê, các card đồ họa này thường được sử dụng với Xeon Phi 3110X:
Dưới đây là những card đồ họa mạnh nhất được sử dụng với Xeon Phi 3110X theo thống kê người dùng: