Xeon L5609 vs Core 2 Duo T9500

Tổng điểm hiệu suất

Xeon L5609
2010
4 lõi / 4 luồng, 40 Watt
2.06
+83.9%
Core 2 Duo T9500
2008
2 lõi / 2 luồng, 35 Watt
1.12

Xeon L5609 vượt qua Core 2 Duo T9500 với mức ấn tượng là 84% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon L5609 và Core 2 Duo T9500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất19492451
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Core 2 Duo
Hiệu quả năng lượng4.903.05
Tên mã của kiến trúcWestmere-EP (2010−2011)Penryn (2008−2011)
Ngày phát hành16 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước)10 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$530

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon L5609 và Core 2 Duo T9500: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon L5609 và Core 2 Duo T9500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng42
Tần số cơ bản1.86 GHz2.6 GHz
Tần số tối đa1.86 GHz2.6 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu800 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)6 MB
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)6 MB L2 Cache
Quy trình công nghệ32 nm45 nm
Kích thước đế239 mm2107 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân63 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million410 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu1V-1.25V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon L5609 và Core 2 Duo T9500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2không có dữ liệu
SocketFCLGA1366,LGA1366BGA479,PBGA479,PGA478,PPGA478
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon L5609 và Core 2 Duo T9500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2không có dữ liệu
AES-NI+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology--
Hyper-Threading Technology--
Idle States++
Demand Based Switching+-
PAE40 Bitkhông có dữ liệu
Parity FSBkhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon L5609 và Core 2 Duo T9500, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon L5609 và Core 2 Duo T9500 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon L5609 và Core 2 Duo T9500. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép288 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ3không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon L5609 và Core 2 Duo T9500 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon L5609 và Core 2 Duo T9500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon L5609 2.06
+83.9%
Core 2 Duo T9500 1.12

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon L5609 3298
+83.3%
Core 2 Duo T9500 1799

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.06 1.12
Mức độ mới 16 Tháng 3 2010 10 Tháng 1 2008
Số lượng nhân 4 2
Luồng 4 2
Quy trình công nghệ 32 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 35 Watt

Xeon L5609 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 83.9%, mới hơn 2 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Core 2 Duo T9500: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 14.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon L5609 vì nó vượt trội hơn Core 2 Duo T9500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Xeon L5609 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core 2 Duo T9500 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon L5609
Xeon L5609
Intel Core 2 Duo T9500
Core 2 Duo T9500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon L5609 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 198 số phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Duo T9500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon L5609 và Core 2 Duo T9500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.