Xeon L3110 vs i5-11600
Tổng điểm hiệu suất
Core i5-11600 vượt qua Xeon L3110 với mức trọn vẹn là 1253% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon L3110 và Core i5-11600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2641 | 733 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Desktop |
Hiệu quả năng lượng | 1.76 | 16.45 |
Tên mã của kiến trúc | không có dữ liệu | Rocket Lake (2021) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 1 2009 (16 năm năm trước) | 16 Tháng 3 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon L3110 và Core i5-11600: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon L3110 và Core i5-11600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | không có dữ liệu | 6 |
Luồng | không có dữ liệu | 12 |
Tần số cơ bản | 3 GHz | 2.8 GHz |
Tần số tối đa | không có dữ liệu | 4.8 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 8 GT/s |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | không có dữ liệu | 256K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 6 MB L2 Cache | 12 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 14 nm |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 79 °C | 100 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 72 °C |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | + |
Điện áp nhân cho phép | 0.85V-1.3625V | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon L3110 và Core i5-11600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | không có dữ liệu | 1 |
Socket | LGA775 | FCLGA1200 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 65 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon L3110 và Core i5-11600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512 |
AES-NI | - | + |
AVX | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Turbo Boost Technology | - | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | - | + |
TSX | - | + |
Idle States | không có dữ liệu | + |
Thermal Monitoring | - | + |
SIPP | - | + |
Turbo Boost Max 3.0 | không có dữ liệu | - |
Deep Learning Boost | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon L3110 và Core i5-11600, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
EDB | + | + |
Secure Key | không có dữ liệu | + |
Identity Protection | - | + |
SGX | không có dữ liệu | - |
OS Guard | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon L3110 và Core i5-11600 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | + | + |
EPT | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon L3110 và Core i5-11600. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | không có dữ liệu | DDR4-3200 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 128 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 50 GB/s |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon L3110 và Core i5-11600.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | Intel UHD Graphics 750 |
Dung lượng bộ nhớ video | không có dữ liệu | 64 GB |
Quick Sync Video | - | + |
Clear Video | không có dữ liệu | + |
Clear Video HD | không có dữ liệu | + |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | không có dữ liệu | 1.3 GHz |
Số lượng khối thực thi | không có dữ liệu | 32 |
InTru 3D | không có dữ liệu | + |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon L3110 và Core i5-11600.
Số lượng màn hình tối đa | không có dữ liệu | 3 |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon L3110 và Core i5-11600, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Hỗ trợ độ phân giải 4K | không có dữ liệu | + |
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | không có dữ liệu | 4096x2160@60Hz |
Độ phân giải tối đa qua eDP | không có dữ liệu | 5120 x 3200 @60Hz |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | không có dữ liệu | 5120 x 3200 @60Hz |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon L3110 và Core i5-11600, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | 12.1 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.5 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon L3110 và Core i5-11600 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 4.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 20 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon L3110 và Core i5-11600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.83 | 11.23 |
Mức độ mới | 1 Tháng 1 2009 | 16 Tháng 3 2021 |
Quy trình công nghệ | 45 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 45 Watt | 65 Watt |
Xeon L3110 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của i5-11600: hiệu năng cao hơn 1253%, mới hơn 12 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 221.4%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i5-11600 vì nó vượt trội hơn Xeon L3110 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Lưu ý: Xeon L3110 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i5-11600 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.