Xeon Gold 6152 vs Ryzen 9 5950X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Gold 6152
2017
22 lõi / 44 luồng,140 Watt
15.93
Ryzen 9 5950X
2020
16 lõi / 32 luồng,105 Watt
28.44
+78.5%

Ryzen 9 5950X vượt qua Xeon Gold 6152 với mức ấn tượng là 79% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Gold 6152 và Ryzen 9 5950X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất429167
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.2927.45
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Xeon GoldAMD Ryzen 9
Hiệu quả năng lượng10.8425.81
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Vermeer (Zen 3) (2020−2022)
Ngày phát hành25 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)5 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$3,655$799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen 9 5950X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 734% so với Xeon Gold 6152.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Gold 6152 và Ryzen 9 5950X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Gold 6152 và Ryzen 9 5950X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2216
Luồng4432
Tần số cơ bản2.1 GHz3.4 GHz
Tần số tối đa3.7 GHz4.9 GHz
Hệ số nhân2134
Bộ nhớ đệm cấp 11.375 MB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 222 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 330.25 MB64 MB
Quy trình công nghệ14 nm7 nm, 12 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệuCPU cores: 2x 80.7 sq. mm., I/O: 125 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân92 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Gold 6152 và Ryzen 9 5950X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình4 (Multiprocessor)1
SocketFCLGA3647AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt105 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Gold 6152 và Ryzen 9 5950X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512MMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Gold 6152 và Ryzen 9 5950X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Gold 6152 và Ryzen 9 5950X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Gold 6152 và Ryzen 9 5950X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép768 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ62
Băng thông bộ nhớ128.001 GB/s51.196 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Gold 6152 và Ryzen 9 5950X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express48không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Gold 6152 và Ryzen 9 5950X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon Gold 6152 15.93
Ryzen 9 5950X 28.44
+78.5%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Gold 6152 25521
Ryzen 9 5950X 45558
+78.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.93 28.44
Mức độ mới 25 Tháng 4 2017 5 Tháng 11 2020
Số lượng nhân 22 16
Luồng 44 32
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 105 Watt

Xeon Gold 6152 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 37.5% và số lượng luồng nhiều hơn 37.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 5950X: hiệu năng cao hơn 78.5%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 5950X vì nó vượt trội hơn Xeon Gold 6152 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon Gold 6152 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 9 5950X dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon Gold 6152 và Ryzen 9 5950X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Gold 6152
Xeon Gold 6152
AMD Ryzen 9 5950X
Ryzen 9 5950X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 8 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Gold 6152 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 2652 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 5950X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon Gold 6152 và Ryzen 9 5950X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.