Xeon Platinum 8173M vs Ryzen 9 5950X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Platinum 8173M
28 lõi / 56 số luồng
17.50
Ryzen 9 5950X
2020
16 lõi / 32 luồng,105 Watt
28.45
+62.6%

Ryzen 9 5950X vượt qua Xeon Platinum 8173M với mức ấn tượng là 63% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Platinum 8173M và Ryzen 9 5950X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất362167
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu27.49
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Xeon PlatinumAMD Ryzen 9
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu25.82
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Vermeer (Zen 3) (2020−2022)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu5 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Platinum 8173M và Ryzen 9 5950X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Platinum 8173M và Ryzen 9 5950X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2816
Luồng5632
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.4 GHz
Tần số tối đa2.1 GHz4.9 GHz
Hệ số nhân2134
Bộ nhớ đệm cấp 11.75 MB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 228 MB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 338.5 MB64 MB
Quy trình công nghệ14 nm7 nm, 12 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệuCPU cores: 2x 80.7 sq. mm., I/O: 125 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu95 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Platinum 8173M và Ryzen 9 5950X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình8 (Multiprocessor)1
SocketSocket PAM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu105 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Platinum 8173M và Ryzen 9 5950X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX (+), SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A, AES, AVX, AVX2, FMA3, SHA
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
TSX+-
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Platinum 8173M và Ryzen 9 5950X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Platinum 8173M và Ryzen 9 5950X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Platinum 8173M và Ryzen 9 5950X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép1,536 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ62
Băng thông bộ nhớ128.001 GB/s51.196 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Platinum 8173M và Ryzen 9 5950X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.04.0
Số làn PCI-Express48không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Platinum 8173M và Ryzen 9 5950X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon Platinum 8173M 17.50
Ryzen 9 5950X 28.45
+62.6%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Platinum 8173M 28025
Ryzen 9 5950X 45564
+62.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 17.50 28.45
Số lượng nhân 28 16
Luồng 56 32
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm

Xeon Platinum 8173M có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 75% và số lượng luồng nhiều hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 9 5950X: hiệu năng cao hơn 62.6%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 5950X vì nó vượt trội hơn Xeon Platinum 8173M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon Platinum 8173M được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 9 5950X dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon Platinum 8173M và Ryzen 9 5950X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Platinum 8173M
Xeon Platinum 8173M
AMD Ryzen 9 5950X
Ryzen 9 5950X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 8 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8173M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 2650 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 5950X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon Platinum 8173M và Ryzen 9 5950X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.