Xeon Gold 5420+ vs Silver 4416+

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Gold 5420+
2023
28 lõi / 56 số luồng, 205 Watt
36.33
+29.4%
Xeon Silver 4416+
2023
20 lõi / 40 số luồng, 165 Watt
28.08

Xeon Gold 5420+ vượt qua Xeon Silver 4416+ với mức đáng chú ý là 29% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Gold 5420+ và Xeon Silver 4416+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất99172
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất59.2369.07
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng16.8916.22
Tên mã của kiến trúcSapphire Rapids (2023−2024)Sapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,848$1,186

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon Silver 4416+ có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 17% so với Xeon Gold 5420+.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Gold 5420+ và Xeon Silver 4416+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Gold 5420+ và Xeon Silver 4416+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2820
Luồng5640
Tần số cơ bản2 GHz2 GHz
Tần số tối đa4.1 GHz3.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 352.5 MB37.5 MB
Quy trình công nghệ10 nm10 nm
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)84 °C82 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Gold 5420+ và Xeon Silver 4416+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình22
Socket46774677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)205 Watt165 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Gold 5420+ và Xeon Silver 4416+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
TSX++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Gold 5420+ và Xeon Silver 4416+, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Gold 5420+ và Xeon Silver 4416+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Gold 5420+ và Xeon Silver 4416+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4400DDR5-4000

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Gold 5420+ và Xeon Silver 4416+ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express8080

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Gold 5420+ và Xeon Silver 4416+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon Gold 5420+ 36.33
+29.4%
Xeon Silver 4416+ 28.08

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Gold 5420+ 58209
+29.4%
Xeon Silver 4416+ 44994

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.33 28.08
Số lượng nhân 28 20
Luồng 56 40
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 205 Watt 165 Watt

Xeon Gold 5420+ có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 29.4%vàsố lượng lõi nhiều hơn 40% và số lượng luồng nhiều hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Silver 4416+: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 24.2%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Gold 5420+ vì nó vượt trội hơn Xeon Silver 4416+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon Gold 5420+ và Xeon Silver 4416+, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Gold 5420+
Xeon Gold 5420+
Intel Xeon Silver 4416+
Xeon Silver 4416+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Gold 5420 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4416 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon Gold 5420+ và Xeon Silver 4416+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.