Xeon w7-2495X vs Silver 4416+

Tổng điểm hiệu suất

Xeon w7-2495X
2023
24 lõi / 48 số luồng, 225 Watt
36.19
+31.5%
Xeon Silver 4416+
2023
20 lõi / 40 số luồng, 165 Watt
27.52

Xeon w7-2495X vượt qua Xeon Silver 4416+ với mức đáng kể là 32% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất105190
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất49.3568.59
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng15.3915.96
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcSapphire Rapids (2023−2024)Sapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành15 Tháng 2 2023 (2 năm năm trước)10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,189$1,186

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon Silver 4416+ có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 39% so với Xeon w7-2495X.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon w7-2495X và Xeon Silver 4416+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon w7-2495X và Xeon Silver 4416+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2420
Số lượng nhân hiệu suất cao24không có dữ liệu
Luồng4840
Tần số cơ bản2.5 GHz2 GHz
Tần số tối đa4.8 GHz3.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 345 MB37.5 MB
Quy trình công nghệIntel 7 nm10 nm
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)77 °C82 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon w7-2495X và Xeon Silver 4416+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketFCLGA46774677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt165 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon w7-2495X và Xeon Silver 4416+ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX++
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon w7-2495X và Xeon Silver 4416+, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu
SGX-không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon w7-2495X và Xeon Silver 4416+ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon w7-2495X và Xeon Silver 4416+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800DDR5-4000
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon w7-2495X và Xeon Silver 4416+.

Nhân đồ họaN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon w7-2495X và Xeon Silver 4416+ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express6480

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon w7-2495X và Xeon Silver 4416+ trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon w7-2495X 36.19
+31.5%
Xeon Silver 4416+ 27.52

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon w7-2495X 58050
+31.5%
Xeon Silver 4416+ 44140

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon w7-2495X 2097
+17.5%
Xeon Silver 4416+ 1785

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon w7-2495X 16347
+27.1%
Xeon Silver 4416+ 12866

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.19 27.52
Mức độ mới 15 Tháng 2 2023 10 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 24 20
Luồng 48 40
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 165 Watt

Xeon w7-2495X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 31.5%, mới hơn 1 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 20% và số lượng luồng nhiều hơn 20%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Silver 4416+: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.4%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon w7-2495X vì nó vượt trội hơn Intel Xeon Silver 4416+ trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon w7-2495X
Xeon w7-2495X
Intel Xeon Silver 4416+
Xeon Silver 4416+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 10 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon w7-2495X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon Silver 4416 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon w7-2495X và Xeon Silver 4416+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.