Xeon Gold 5120T vs Ryzen 5 2400GE

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon Gold 5120T
2017
14 lõi / 28 số luồng, 105 Watt
11.30
+142%
Ryzen 5 2400GE
2018
4 lõi / 8 số luồng, 35 Watt
4.67

Xeon Gold 5120T vượt qua Ryzen 5 2400GE với mức trọn vẹn là 142% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon Gold 5120T và Ryzen 5 2400GE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7281323
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.95không có dữ liệu
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmIntel Xeon GoldAMD Ryzen 5
Hiệu quả năng lượng10.2512.71
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Raven Ridge (2017−2019)
Ngày phát hành11 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)19 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,727không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon Gold 5120T và Ryzen 5 2400GE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon Gold 5120T và Ryzen 5 2400GE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân144
Luồng288
Tần số cơ bản2.2 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz3.8 GHz
Hệ số nhân2232
Bộ nhớ đệm cấp 1896 KB128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 214 MB512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 319.25 MB4 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu210 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân89 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu4,950 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-
Hệ số nhân tự do-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon Gold 5120T và Ryzen 5 2400GE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình4 (Multiprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCLGA3647AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)105 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon Gold 5120T và Ryzen 5 2400GE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI++
FMA-+
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Turbo Boost Max 3.0-không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon Gold 5120T và Ryzen 5 2400GE, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon Gold 5120T và Ryzen 5 2400GE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon Gold 5120T và Ryzen 5 2400GE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400DDR4-2933
Dung lượng bộ nhớ cho phép768 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ6không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ115.212 GB/s46.933 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon Gold 5120T và Ryzen 5 2400GE.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon RX Vega 11

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon Gold 5120T và Ryzen 5 2400GE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4812

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon Gold 5120T và Ryzen 5 2400GE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon Gold 5120T 11.30
+142%
Ryzen 5 2400GE 4.67

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon Gold 5120T 18127
+142%
Ryzen 5 2400GE 7494

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.30 4.67
Mức độ mới 11 Tháng 7 2017 19 Tháng 4 2018
Số lượng nhân 14 4
Luồng 28 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 105 Watt 35 Watt

Xeon Gold 5120T có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 142%vàsố lượng lõi nhiều hơn 250% và số lượng luồng nhiều hơn 250%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 2400GE: mới hơn 9 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Gold 5120T vì nó vượt trội hơn Ryzen 5 2400GE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon Gold 5120T được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 5 2400GE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon Gold 5120T
Xeon Gold 5120T
AMD Ryzen 5 2400GE
Ryzen 5 2400GE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Gold 5120T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 94 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 2400GE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon Gold 5120T và Ryzen 5 2400GE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.