Xeon E7-8895 v2 vs i7-12700E

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E7-8895 v2
2014
15 lõi / 30 số luồng, 155 Watt
35.64
+92.9%
Core i7-12700E
2022
12 lõi / 20 số luồng, 65 Watt
18.48

Xeon E7-8895 v2 vượt qua Core i7-12700E với mức ấn tượng là 93% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E7-8895 v2 và Core i7-12700E, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất108340
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng21.9027.08
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuAlder Lake-S (2022)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E7-8895 v2 và Core i7-12700E: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E7-8895 v2 và Core i7-12700E, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1512
Luồng3020
Tần số cơ bản2.8 GHz2.1 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz4.8 GHz
Tốc độ bus8 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 337.5 MB25 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm10 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu215 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân67 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E7-8895 v2 và Core i7-12700E với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình81
Socketkhông có dữ liệu1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)155 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E7-8895 v2 và Core i7-12700E hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® AVXkhông có dữ liệu
AES-NI++
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
PAE46 Bitkhông có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E7-8895 v2 và Core i7-12700E, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E7-8895 v2 và Core i7-12700E hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-xkhông có dữ liệu+
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E7-8895 v2 và Core i7-12700E. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1066, DDR3-1333, DDR3-1600DDR4, DDR5 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép1.5 TBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ4không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ85 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E7-8895 v2 và Core i7-12700E.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel UHD Graphics 770

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E7-8895 v2 và Core i7-12700E hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express3220

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E7-8895 v2 và Core i7-12700E trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E7-8895 v2 35.64
+92.9%
i7-12700E 18.48

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E7-8895 v2 57165
+92.8%
i7-12700E 29645

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.64 18.48
Số lượng nhân 15 12
Luồng 30 20
Quy trình công nghệ 22 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 155 Watt 65 Watt

Xeon E7-8895 v2 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 92.9%vàsố lượng lõi nhiều hơn 25% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của i7-12700E: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 120%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 138.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E7-8895 v2 vì nó vượt trội hơn Core i7-12700E trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon E7-8895 v2 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i7-12700E dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E7-8895 v2
Xeon E7-8895 v2
Intel Core i7-12700E
Core i7-12700E

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 121 phiếu

Hãy đánh giá Xeon E7-8895 v2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 7 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-12700E theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E7-8895 v2 và Core i7-12700E, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.