Xeon E5405 vs Sempron 3850

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon E5405
2007
80 Watt
1.08
+47.9%
Sempron 3850
2014
4 lõi / 4 luồng, 25 Watt
0.73

Xeon E5405 vượt qua Sempron 3850 với mức quan trọng là 48% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon E5405 và Sempron 3850, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất24712737
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng1.292.78
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuKabini (2013−2014)
Ngày phát hành1 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)9 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon E5405 và Sempron 3850: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon E5405 và Sempron 3850, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhânkhông có dữ liệu4
Luồngkhông có dữ liệu4
Tần số cơ bản2 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đakhông có dữ liệu1.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu2048 KB
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB L2 Cachekhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ45 nm28 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu107 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân67 °C90 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu90 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Điện áp nhân cho phép0.85V-1.35Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon E5405 và Sempron 3850 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketLGA771AM1
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon E5405 và Sempron 3850 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
FMA-FMA4
AVX-+
PowerNow-+
PowerGating-+
VirusProtect-+
Enhanced SpeedStep (EIST)-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States-không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon E5405 và Sempron 3850, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon E5405 và Sempron 3850 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-x+không có dữ liệu
EPT-không có dữ liệu
IOMMU 2.0-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon E5405 và Sempron 3850. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3-1600
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu1

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5405 và Sempron 3850.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon R3 Graphics
Số lượng bộ xử lý shaderkhông có dữ liệu128
Enduro-+
Đồ họa chuyển đổi-+
UVD-+
VCE-+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5405 và Sempron 3850.

DisplayPort-+
HDMI-+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon E5405 và Sempron 3850, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệuDirectX® 12
Vulkan-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon E5405 và Sempron 3850 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu4

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon E5405 và Sempron 3850 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon E5405 1.08
+47.9%
Sempron 3850 0.73

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon E5405 1738
+48%
Sempron 3850 1174

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon E5405 302
+88.8%
Sempron 3850 160

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon E5405 1050
+96.3%
Sempron 3850 535

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.08 0.73
Mức độ mới 1 Tháng 10 2007 9 Tháng 4 2014
Quy trình công nghệ 45 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 25 Watt

Xeon E5405 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 47.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Sempron 3850: mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 220%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon E5405 vì nó vượt trội hơn Sempron 3850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon E5405 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Sempron 3850 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon E5405
Xeon E5405
AMD Sempron 3850
Sempron 3850

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 31 phiếu

Hãy đánh giá Xeon E5405 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 7 số phiếu

Hãy đánh giá Sempron 3850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon E5405 và Sempron 3850, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.